STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Địa lí
|
5
|
583700
|
2 |
Dạy và học ngày nay
|
11
|
278000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
14
|
121000
|
4 |
Giáo Dục tiểu học
|
21
|
189000
|
5 |
Văn tuổi thơ
|
22
|
406000
|
6 |
Sách tra cứu
|
31
|
2584300
|
7 |
Sách pháp luật
|
46
|
6392000
|
8 |
Văn học và tuổi trẻ
|
64
|
862000
|
9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
67
|
1985000
|
10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
68
|
3193000
|
11 |
Lịch sử
|
93
|
848400
|
12 |
Toán tuổi thơ
|
110
|
1564000
|
13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
138
|
3333500
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
143
|
4130000
|
15 |
Thế giới trong ta
|
151
|
2842000
|
16 |
Sách đạo đức
|
189
|
2362000
|
17 |
Sách nghiệp vụ mới
|
371
|
14563000
|
18 |
Sách giáo dục an toàn giao thông
|
752
|
833100
|
19 |
Sách giáo khoa mới
|
801
|
14877000
|
20 |
Sách nghiệp vụ
|
1061
|
17507500
|
21 |
Sách giáo khoa
|
1203
|
6793200
|
22 |
Sách thiếu nhi
|
1389
|
16907800
|
23 |
Sách tham khảo
|
2025
|
48204600
|
|
TỔNG
|
8775
|
151360100
|