STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Lan | TGTT-00038 | Thế giới trong ta số CĐ 177 - 1/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
2 | Đào Thị Lan | TGTT-00036 | Thế giới trong ta số 476 - 1/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
3 | Đào Thị Lan | TGTT-00054 | Thế giới trong ta số CĐ 181 - 5/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
4 | Đào Thị Lan | TGTT-00057 | Thế giới trong ta số 485 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
5 | Đào Thị Lan | TGTT-00056 | Thế giới trong ta số 485 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
6 | Đào Thị Lan | TGTT-00052 | Thế giới trong ta số 480 - 5/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
7 | Đào Thị Lan | TGTT-00050 | Thế giới trong ta số CĐ 180 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
8 | Đào Thị Lan | TGTT-00048 | Thế giới trong ta số 479 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
9 | Đào Thị Lan | TGTT-00049 | Thế giới trong ta số 479 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
10 | Đào Thị Lan | TGTT-00059 | Thế giới trong ta số CĐ 184 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
11 | Đào Thị Lan | TGTT-00060 | Thế giới trong ta số 486 - 11/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
12 | Đào Thị Lan | TGTT-00004 | Thế giới trong ta CĐ số 169 3/2017 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
13 | Đào Thị Lan | STK-00013 | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam: Dùng cho học sinh, sinh viên | Thành Long | 21/10/2024 | 29 |
14 | Đào Thị Lan | STK-00006 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | Hoàng Văn Hành | 21/10/2024 | 29 |
15 | Đào Thị Lan | STKC-00948 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Trần Văn Trường | 21/10/2024 | 29 |
16 | Đào Thị Lan | GKDL-00005 | Việt Nam đất nước, con người | Lê Thông | 21/10/2024 | 29 |
17 | Đào Thị Lan | STK-00014 | Từ điển từ và ngữ Hán - Việt: có chú giải từ tố | Nguyễn Lân | 21/10/2024 | 29 |
18 | Đào Thị Lan | STKC-00367 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
19 | Đào Thị Lan | STKC-00366 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
20 | Đào Thị Lan | STKC-00365 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
21 | Đào Thị Lan | STKC-00364 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
22 | Đào Thị Lan | STKC-00363 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
23 | Đào Thị Lan | STKC-00362 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
24 | Đào Thị Lan | STK-00009 | Bách khoa tri thức học sinh | Lê Huy Hòa | 21/10/2024 | 29 |
25 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00802 | Tiếng anh lớp 5 - Sách bài tập( Bộ Global success) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
26 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00576 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success tập 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
27 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00582 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
28 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00579 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success tập 2 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
29 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00494 | Tiếng anh lớp 3 Global Success tập 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
30 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00497 | Tiếng anh lớp 3 Global Success tập 2 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
31 | Đinh Thị Thu Phương | SGKM-00502 | Tiếng anh lớp 3 Global Success sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
32 | Đinh Thị Thu Phương | SNVM-00169 | Tiếng anh 3 (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
33 | Đinh Thị Thu Phương | SNVM-00228 | Tiếng Anh lớp 4 (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
34 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00005 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
35 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00011 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
36 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00020 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
37 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00026 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
38 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00033 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
39 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00043 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
40 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00055 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
41 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00064 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
42 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00076 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
43 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00085 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
44 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00087 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
45 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00093 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
46 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00103 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
47 | Hoàng Thị Hường | SGKM-00114 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
48 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00348 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
49 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00340 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
50 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00332 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
51 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00324 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
52 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00316 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
53 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00308 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
54 | Lê Thị Bích Liên | SNVM-00300 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
55 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00685 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
56 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00693 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
57 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00701 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
58 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00709 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
59 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00717 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
60 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00725 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
61 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00738 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
62 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00730 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
63 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00791 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
64 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00783 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
65 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00775 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
66 | Lê Thị Bích Liên | SGKM-00765 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
67 | Lê Thị Hoa | SGKM-00074 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
68 | Lê Thị Hoa | SGKM-00086 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
69 | Lê Thị Hoa | SGKM-00058 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
70 | Lê Thị Hoa | SGKM-00066 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
71 | Lê Thị Hoa | SGKM-00096 | Luyện viết lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
72 | Lê Thị Hoa | SGKM-00088 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
73 | Lê Thị Hoa | SGKM-00108 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
74 | Lê Thị Hoa | SGKM-00115 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
75 | Lê Thị Hoa | SGKM-00003 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
76 | Lê Thị Hoa | SGKM-00014 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
77 | Lê Thị Hoa | SGKM-00022 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
78 | Lê Thị Hoa | SGKM-00031 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
79 | Lê Thị Hoa | SGKM-00040 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
80 | Lê Thị Hoa | SGKM-00044 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
81 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00346 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
82 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00306 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
83 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00298 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
84 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00339 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
85 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00322 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
86 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00330 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
87 | Lê Thị Thanh Thủy | SNVM-00314 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
88 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00687 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
89 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00695 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
90 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00703 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
91 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00711 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
92 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00719 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
93 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00727 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
94 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00736 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
95 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00728 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
96 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00789 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
97 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00781 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
98 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00773 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
99 | Lê Thị Thanh Thủy | SGKM-00767 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
100 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-01146 | Đề kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán lớp 5 | Võ Thị Minh Trang | 01/10/2024 | 49 |
101 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-00577 | Các bài toán hình học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 49 |
102 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-01141 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu lớp 5 | Lê Phương Nga | 01/10/2024 | 49 |
103 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-01319 | Vở bài tập toán nâng cao 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 49 |
104 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-01221 | Ôn luyện Toán 5 theo chuẩn kiến thức kỹ năng | Đỗ Tiến Đạt | 01/10/2024 | 49 |
105 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-00119 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Tô Hoàng Phong | 01/10/2024 | 49 |
106 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-00427 | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 49 |
107 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-00574 | Các bài toán về các phép tính tập 2 | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 49 |
108 | Lê Thị Thanh Thủy | STKC-01243 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 5 | Lê A | 01/10/2024 | 49 |
109 | Lê Thị Thủy | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (390)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
110 | Lê Thị Thủy | VHTT-00046 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (436)/2019 | Phan Xuân Thành | 05/11/2024 | 14 |
111 | Lê Thị Thủy | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 1 (370)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
112 | Lê Thị Thủy | TTUT-223.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 223 (Số 8/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 05/11/2024 | 14 |
113 | Lê Thị Thủy | TTUT-224.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 224 (Số 9/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 05/11/2024 | 14 |
114 | Lương Quỳnh Mai | STKC-00742 | 207 đề và bài văn 3 | Trần Đức Niềm | 25/09/2024 | 55 |
115 | Lương Quỳnh Mai | STKC-00514 | 54 bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
116 | Lương Quỳnh Mai | STKC-00728 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | Phạm Đình Thực | 25/09/2024 | 55 |
117 | Lương Quỳnh Mai | STKC-00748 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
118 | Lương Quỳnh Mai | STKC-00740 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
119 | Nguyễn Thị Hòa | STKC-00814 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Tìm hiểu cơ thể người | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
120 | Nguyễn Thị Hòa | STKC-00809 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Lịch sử | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
121 | Nguyễn Thị Hòa | STKC-00818 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Khoa học kỹ thuật | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
122 | Nguyễn Thị Huệ | STKC-00491 | Hỏi đáp về dạy học toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2024 | 55 |
123 | Nguyễn Thị Huệ | STKC-00488 | Trò chơi học tập Tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 25/09/2024 | 55 |
124 | Nguyễn Thị Huệ | STKC-00466 | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học | Tạ Thanh Sơn | 25/09/2024 | 55 |
125 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00622 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
126 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00607 | Vở bài tập Đạo đức lớp 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
127 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00233 | Âm nhạc lớp 4 (Sách giáo viên) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
128 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00595 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
129 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00258 | Tiếng Việt lớp 4 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
130 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00594 | Vở bài tập Toán lớp 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
131 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00586 | Vở bài tập Toán lớp 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
132 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00618 | Vở bài tập Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
133 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00600 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
134 | Nguyễn Thị Phương | STKC-01989 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 13/08/2024 | 98 |
135 | Nguyễn Thị Phương | STKC-01992 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 13/08/2024 | 98 |
136 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00516 | Toán lớp 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
137 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00539 | Đạo đức lớp 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
138 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00283 | Đạo đức lớp 4 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
139 | Nguyễn Thị Phương | STKC-02017 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 98 |
140 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00543 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
141 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00273 | Lịch sử và Địa lí lớp 4 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
142 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00278 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 (Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
143 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00263 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
144 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00522 | Toán lớp 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
145 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00533 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
146 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00529 | Tiếng Việt lớp 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
147 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00547 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
148 | Nguyễn Thị Phương | SGKM-00552 | Lịch sử và Địa lí lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
149 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00270 | Khoa Học lớp 4 (Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
150 | Nguyễn Thị Phương | SNVM-00253 | Toán lớp 4 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
151 | Nguyễn Thị Phương | STN-01168 | Phút dành cho cha: One minute for father | Spencer Johnson | 30/10/2024 | 20 |
152 | Nguyễn Thị Phương | VHTT-00002 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 4 (352+353)/2016 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
153 | Nguyễn Thị Phương | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 5 (380+381)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
154 | Nguyễn Thị Phương | VTT-00010 | Văn tuổi thơ Số tháng 5(524) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
155 | Nguyễn Thị Phương | VHTT-00035 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 1 (418)/2019 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
156 | Nguyễn Thị Phương | VTT-00005 | Văn tuổi thơ Số tháng 3(520) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
157 | Nguyễn Thị Phương | VTT-00012 | Văn tuổi thơ Số tháng 9(526+527) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
158 | Nguyễn Thị Phương | VHTT-00026 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 4 (402+403)/2018 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
159 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01948 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2024 | 48 |
160 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01969 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt lớp 3 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2024 | 48 |
161 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01970 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt lớp 3 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2024 | 48 |
162 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01752 | Truyện cười học trò | Khánh Hà | 22/10/2024 | 28 |
163 | Nguyễn Thị Thủy | TTUT-275.01 | Toán tuổi thơ 1 số 275 - 10/2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
164 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00013 | Văn tuổi thơ Số tháng 10 (530) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
165 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00014 | Văn tuổi thơ Số tháng 11 (532+533) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
166 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00015 | Văn tuổi thơ Số tháng 11 (532+533) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
167 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00016 | Văn tuổi thơ Số tháng 12 (536) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
168 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00017 | Văn tuổi thơ Số tháng 12 (536) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
169 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00002 | Văn tuổi thơ Số tháng 1(514) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
170 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00003 | Văn tuổi thơ Số tháng 2(516+517) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
171 | Nguyễn Thị Thủy | VTT-00011 | Văn tuổi thơ Số tháng 9(526+527) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
172 | Phạm Vân Anh | SNVM-00347 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
173 | Phạm Vân Anh | SNVM-00338 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
174 | Phạm Vân Anh | SNVM-00331 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
175 | Phạm Vân Anh | SNVM-00323 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
176 | Phạm Vân Anh | SNVM-00315 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
177 | Phạm Vân Anh | SNVM-00307 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
178 | Phạm Vân Anh | SNVM-00299 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
179 | Phạm Vân Anh | SGKM-00686 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
180 | Phạm Vân Anh | SGKM-00694 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
181 | Phạm Vân Anh | SGKM-00702 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
182 | Phạm Vân Anh | SGKM-00710 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
183 | Phạm Vân Anh | SGKM-00718 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
184 | Phạm Vân Anh | SGKM-00726 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
185 | Phạm Vân Anh | SGKM-00737 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
186 | Phạm Vân Anh | SGKM-00729 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
187 | Phạm Vân Anh | SGKM-00790 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
188 | Phạm Vân Anh | SGKM-00782 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
189 | Phạm Vân Anh | SGKM-00774 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
190 | Phạm Vân Anh | SGKM-00766 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
191 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00002 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
192 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00012 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
193 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00017 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
194 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00025 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
195 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00036 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
196 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00041 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
197 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00057 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
198 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00062 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
199 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00071 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
200 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00079 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
201 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00091 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
202 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00102 | Luyện viết lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
203 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00105 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
204 | Vũ Thị Thoan | SGKM-00113 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |