STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00483 | Lợn béo tài cán: 99 truyện kể cho bé | Võ Thị Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
2 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00471 | Những người bạn của vịt con: Những câu chuyện về phẩm chất tốt dành cho bé | Võ Thị Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
3 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00281 | Vịt con xấu xí: Tủ sách vườn cổ tích | Quang Việt | 19/11/2024 | 0 |
4 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01183 | Củ cải trắng: The white radish | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
5 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00744 | Các loài vật quanh bé | Phương Linh | 19/11/2024 | 0 |
6 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01073 | Từ thức gặp tiên | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
7 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01273 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
8 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00491 | Vì sao đuôi thỏ lại ngắn?: 99 truyện kể cho bé | Võ Thị Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
9 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00959 | Ngôi nhà nhỏ trong bão dông = Little house in the storm | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
10 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01261 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: Legend of the Golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
11 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01140 | Cậu bé Tích chu | Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
12 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00697 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Phi Trang | 19/11/2024 | 0 |
13 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01388 | Bà chúa thượng ngàn | Tô Chiêm | 19/11/2024 | 0 |
14 | Bùi Hạnh San | 2 A | SHCM-00058 | Kể chuyện Bác Hồ: Người cha đỡ đầu | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
15 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-00628 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
16 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01209 | Tấm cám: Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
17 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01065 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
18 | Bùi Hạnh San | 2 A | STN-01136 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
19 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01223 | Cáo và quạ: The fox and the crow | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
20 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01224 | Con ngựa gỗ khổng lồ: Gaint wooden horse | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
21 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00634 | Sư tử và chuột nhắt: The Lion anh the Mouse | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
22 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01309 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
23 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00525 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
24 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01068 | Ngưu Lang - Chức Nữ | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
25 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00647 | Cây Khế | Lê Minh Phương | 19/11/2024 | 0 |
26 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00303 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
27 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00727 | Ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
28 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01191 | Ông lão đánh cá và con cá vàng: The tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
29 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01263 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
30 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01088 | Sự tích hòn vọng phu | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
31 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01208 | Trê và cóc: The tale of catfish and toad | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
32 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01207 | Ngỗng đẻ trứng vàng: The Goose that laid the golden eggs | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
33 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00690 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
34 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01371 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
35 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01264 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
36 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01066 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
37 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | SHCM-00068 | Kể chuyện Bác Hồ: Người đi tìm hình của nước | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
38 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-00968 | Chú bé chăn cừu = The boy who cried wolf | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
39 | Bùi Thị Mai Trang | 3 D | STN-01159 | Hồ nước đông cứng: The hardened lake | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
40 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01373 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
41 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00403 | Sơn tinh thủy tinh | Phạm Tùng | 19/11/2024 | 0 |
42 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00694 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Phi Trang | 19/11/2024 | 0 |
43 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00335 | Sọ dừa: Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
44 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00633 | Sư tử và chuột nhắt: The Lion anh the Mouse | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
45 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01262 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
46 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00979 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
47 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00830 | Khỉ và cá sấu | Trần Quý Tuấn Việt | 19/11/2024 | 0 |
48 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01053 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 19/11/2024 | 0 |
49 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01045 | Tại sao và như thế nào? | Thu Hương | 19/11/2024 | 0 |
50 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00963 | Một chiếc lá, hai chú kiến = One leaf two Ants | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
51 | Đào Khang Anh | 4 C | SHCM-00076 | Kể chuyện Bác Hồ: Vì mọi người | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
52 | Đào Khang Anh | 4 C | SHCM-00084 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với thương binh | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
53 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00953 | Chiếc thuyền đỏ = Read boat | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
54 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01087 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
55 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01336 | Sự tích Hồ Gươm: The folktale of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
56 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01374 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
57 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00307 | Tiếng hát Trương Chi: Truyện truyền thuyết Việt Nam | Phạm Tùng | 19/11/2024 | 0 |
58 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-01199 | Cô bé bán diêm: The little match girl | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
59 | Đào Khang Anh | 4 C | STN-00632 | Chú bé chăn cừu: The boy who Cried Wolf | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
60 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01143 | Cậu bé Tích chu | Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
61 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01276 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
62 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-00960 | Sự quyến rũ của cô lợn đen = Miss blackpig's charm | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
63 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01129 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
64 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01318 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
65 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01137 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
66 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01265 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
67 | Đào Thị Hoài An | 4 D | TTUT-273274.02 | Toán tuổi thơ 1 số 273+274 - 9/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
68 | Đào Thị Hoài An | 4 D | TTUT-268269.01 | Toán tuổi thơ 1 số 268+269 - 2/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
69 | Đào Thị Hoài An | 4 D | TTUT-206.01 | Toán Tuổi thơ 1 số 26 (Số 4/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
70 | Đào Thị Hoài An | 4 D | VHTT-00044 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 9 (432+433)/2019 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
71 | Đào Thị Hoài An | 4 D | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 12 (416)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
72 | Đào Thị Hoài An | 4 D | VTT-00001 | Văn tuổi thơ Số tháng 1(514) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
73 | Đào Thị Hoài An | 4 D | VHTT-00016 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (388)/2017 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
74 | Đào Thị Hoài An | 4 D | VTT-00009 | Văn tuổi thơ Số tháng 5(524) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
75 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-00638 | Châu chấu và kiến: The Grasshopper and the Ants | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
76 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01225 | Châu chấu và kiến: The grasshopper and the ants | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
77 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01204 | Thạch Sanh: Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
78 | Đào Thị Hoài An | 4 D | SHCM-00061 | Kể chuyện Bác Hồ: Vị khách của chính phủ | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
79 | Đào Thị Hoài An | 4 D | STN-01364 | Cô bé bán diêm: A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
80 | Đào Thị Lan | | TGTT-00038 | Thế giới trong ta số CĐ 177 - 1/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
81 | Đào Thị Lan | | TGTT-00036 | Thế giới trong ta số 476 - 1/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
82 | Đào Thị Lan | | TGTT-00054 | Thế giới trong ta số CĐ 181 - 5/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
83 | Đào Thị Lan | | TGTT-00057 | Thế giới trong ta số 485 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
84 | Đào Thị Lan | | TGTT-00056 | Thế giới trong ta số 485 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
85 | Đào Thị Lan | | TGTT-00052 | Thế giới trong ta số 480 - 5/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
86 | Đào Thị Lan | | TGTT-00050 | Thế giới trong ta số CĐ 180 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
87 | Đào Thị Lan | | TGTT-00048 | Thế giới trong ta số 479 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
88 | Đào Thị Lan | | TGTT-00049 | Thế giới trong ta số 479 - 4/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
89 | Đào Thị Lan | | TGTT-00059 | Thế giới trong ta số CĐ 184 - 10/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
90 | Đào Thị Lan | | TGTT-00060 | Thế giới trong ta số 486 - 11/2018 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
91 | Đào Thị Lan | | TGTT-00004 | Thế giới trong ta CĐ số 169 3/2017 | Đào Nam Sơn | 21/10/2024 | 29 |
92 | Đào Thị Lan | | STK-00013 | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam: Dùng cho học sinh, sinh viên | Thành Long | 21/10/2024 | 29 |
93 | Đào Thị Lan | | STK-00006 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | Hoàng Văn Hành | 21/10/2024 | 29 |
94 | Đào Thị Lan | | STKC-00948 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Trần Văn Trường | 21/10/2024 | 29 |
95 | Đào Thị Lan | | GKDL-00005 | Việt Nam đất nước, con người | Lê Thông | 21/10/2024 | 29 |
96 | Đào Thị Lan | | STK-00014 | Từ điển từ và ngữ Hán - Việt: có chú giải từ tố | Nguyễn Lân | 21/10/2024 | 29 |
97 | Đào Thị Lan | | STKC-00367 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
98 | Đào Thị Lan | | STKC-00366 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
99 | Đào Thị Lan | | STKC-00365 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
100 | Đào Thị Lan | | STKC-00364 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
101 | Đào Thị Lan | | STKC-00363 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
102 | Đào Thị Lan | | STKC-00362 | Công nghệ: khám phá những con đường mà... | Mai Thế Trung | 21/10/2024 | 29 |
103 | Đào Thị Lan | | STK-00009 | Bách khoa tri thức học sinh | Lê Huy Hòa | 21/10/2024 | 29 |
104 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00802 | Tiếng anh lớp 5 - Sách bài tập( Bộ Global success) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
105 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00576 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success tập 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
106 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00582 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
107 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00579 | Tiếng Anh lớp 4 Global Success tập 2 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
108 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00494 | Tiếng anh lớp 3 Global Success tập 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
109 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00497 | Tiếng anh lớp 3 Global Success tập 2 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
110 | Đinh Thị Thu Phương | | SGKM-00502 | Tiếng anh lớp 3 Global Success sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
111 | Đinh Thị Thu Phương | | SNVM-00169 | Tiếng anh 3 (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
112 | Đinh Thị Thu Phương | | SNVM-00228 | Tiếng Anh lớp 4 (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
113 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00005 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
114 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00011 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
115 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00020 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
116 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00026 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
117 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00033 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
118 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00043 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
119 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00055 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
120 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00064 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
121 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00076 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
122 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00085 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
123 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00087 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
124 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00093 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
125 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00103 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
126 | Hoàng Thị Hường | | SGKM-00114 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
127 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01036 | Truyện muông thú : Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Thu Hương | 19/11/2024 | 0 |
128 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01234 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
129 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01184 | Nhổ củ cải: The great big radish | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
130 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-00731 | Sợi rơm vàng | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
131 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-00952 | Chiếc thuyền đỏ = Read boat | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
132 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01141 | Cậu bé Tích chu | Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
133 | Lê Ánh Dương | 4 B | TTUT-223.01 | Toán Tuổi thơ 1 số 223 (Số 8/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
134 | Lê Ánh Dương | 4 B | TTUT-204205.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 204+205 (Số 3/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
135 | Lê Ánh Dương | 4 B | TTUT-216217.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 216+217 (Số 3/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
136 | Lê Ánh Dương | 4 B | VHTT-00048 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (438)/2019 | Phan Xuân Thành | 19/11/2024 | 0 |
137 | Lê Ánh Dương | 4 B | VHTT-00045 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (436)/2019 | Phan Xuân Thành | 19/11/2024 | 0 |
138 | Lê Ánh Dương | 4 B | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 3 (422)/2019 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
139 | Lê Ánh Dương | 4 B | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 12 (440)/2019 | Phan Xuân Thành | 19/11/2024 | 0 |
140 | Lê Ánh Dương | 4 B | VHTT-00049 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 12 (440)/2019 | Phan Xuân Thành | 19/11/2024 | 0 |
141 | Lê Ánh Dương | 4 B | GKLS-00045 | Nguyễn Biểu danh tướng nhà Hậu Trần | Lê Như Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
142 | Lê Ánh Dương | 4 B | GKLS-00016 | Hồ Nguyên Trừng ông tổ nghề đúc súng thần công | Đoàn Thị Tuyết Mai | 19/11/2024 | 0 |
143 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01277 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
144 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01004 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 19/11/2024 | 0 |
145 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01201 | Hoàng tử ếch: The frog prince | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
146 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01130 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
147 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01128 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
148 | Lê Ánh Dương | 4 B | STN-01317 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy: The legend of square rice cake and round rice cake | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
149 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00348 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
150 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00340 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
151 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00332 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
152 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00324 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
153 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00316 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
154 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00308 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
155 | Lê Thị Bích Liên | | SNVM-00300 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
156 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00685 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
157 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00693 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
158 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00701 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
159 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00709 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
160 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00717 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
161 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00725 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
162 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00738 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
163 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00730 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
164 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00791 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
165 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00783 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
166 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00775 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
167 | Lê Thị Bích Liên | | SGKM-00765 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
168 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00074 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
169 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00086 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
170 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00058 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
171 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00066 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
172 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00096 | Luyện viết lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
173 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00088 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
174 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00108 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
175 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00115 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
176 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00003 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
177 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00014 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
178 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00022 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
179 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00031 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
180 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00040 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
181 | Lê Thị Hoa | | SGKM-00044 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
182 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00346 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
183 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00306 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
184 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00298 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
185 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00339 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
186 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00322 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
187 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00330 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
188 | Lê Thị Thanh Thủy | | SNVM-00314 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
189 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00687 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
190 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00695 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
191 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00703 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
192 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00711 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
193 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00719 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
194 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00727 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
195 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00736 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
196 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00728 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
197 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00789 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
198 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00781 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
199 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00773 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
200 | Lê Thị Thanh Thủy | | SGKM-00767 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
201 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-01146 | Đề kiểm tra định kì Tiếng việt và Toán lớp 5 | Võ Thị Minh Trang | 01/10/2024 | 49 |
202 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-00577 | Các bài toán hình học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 49 |
203 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-01141 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu lớp 5 | Lê Phương Nga | 01/10/2024 | 49 |
204 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-01319 | Vở bài tập toán nâng cao 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/10/2024 | 49 |
205 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-01221 | Ôn luyện Toán 5 theo chuẩn kiến thức kỹ năng | Đỗ Tiến Đạt | 01/10/2024 | 49 |
206 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-00119 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Tô Hoàng Phong | 01/10/2024 | 49 |
207 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-00427 | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 49 |
208 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-00574 | Các bài toán về các phép tính tập 2 | Đỗ Như Thiên | 01/10/2024 | 49 |
209 | Lê Thị Thanh Thủy | | STKC-01243 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 5 | Lê A | 01/10/2024 | 49 |
210 | Lê Thị Thủy | | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (390)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
211 | Lê Thị Thủy | | VHTT-00046 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (436)/2019 | Phan Xuân Thành | 05/11/2024 | 14 |
212 | Lê Thị Thủy | | VHTT-00008 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 1 (370)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
213 | Lê Thị Thủy | | TTUT-223.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 223 (Số 8/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 05/11/2024 | 14 |
214 | Lê Thị Thủy | | TTUT-224.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 224 (Số 9/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 05/11/2024 | 14 |
215 | Lương Quỳnh Mai | | STKC-00742 | 207 đề và bài văn 3 | Trần Đức Niềm | 25/09/2024 | 55 |
216 | Lương Quỳnh Mai | | STKC-00514 | 54 bài toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
217 | Lương Quỳnh Mai | | STKC-00728 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | Phạm Đình Thực | 25/09/2024 | 55 |
218 | Lương Quỳnh Mai | | STKC-00748 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
219 | Lương Quỳnh Mai | | STKC-00740 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2024 | 55 |
220 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-00133 | Cô bé hiếu động tập 7 | Nguyễn Đức Hùng | 19/11/2024 | 0 |
221 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01202 | Cây khế: Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
222 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01080 | Sọ dừa | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
223 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01156 | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: Queen of the ball | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
224 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-00437 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
225 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01097 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
226 | Lương Thùy Dương | 5 C | TTUT-267.02 | Toán tuổi thơ 1 số 267 - 1/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
227 | Lương Thùy Dương | 5 C | TTUT-272.01 | Toán tuổi thơ 1 số 272 - 5/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
228 | Lương Thùy Dương | 5 C | TTUT-267.01 | Toán tuổi thơ 1 số 267 - 1/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
229 | Lương Thùy Dương | 5 C | VHTT-00031 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (414)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
230 | Lương Thùy Dương | 5 C | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 2 (398)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
231 | Lương Thùy Dương | 5 C | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 5 (380+381)/2017 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
232 | Lương Thùy Dương | 5 C | VHTT-00005 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (364)/2016 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
233 | Lương Thùy Dương | 5 C | VTT-00007 | Văn tuổi thơ Số tháng 4(522) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
234 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-00631 | Chú bé chăn cừu: The boy who Cried Wolf | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
235 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01174 | Đeo nhạc cho mèo: Belling the cat | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
236 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01284 | Sự tích Ông Ba Mươi | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
237 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01314 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy: The legend of square rice cake and round rice cake | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
238 | Lương Thùy Dương | 5 C | SHCM-00054 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
239 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01194 | Aladanh và cây đèn thần: Aladdin and the magic lamp | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
240 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-01048 | Truyện muông thú : Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Thu Hương | 19/11/2024 | 0 |
241 | Lương Thùy Dương | 5 C | STN-00302 | Hồn Trương Ba da hàng thịt: Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
242 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01119 | Sự tích táo quân | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
243 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01389 | Ngôi đền giữa biển: Temple in the Middle of the sea | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
244 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01266 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
245 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01248 | Ba người lùn trong rừng: The three little men in the wood | Thùy Trang | 19/11/2024 | 0 |
246 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01381 | Cây khế: The golden star fruit tree | Thùy Trang | 19/11/2024 | 0 |
247 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01313 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy: The legend of square rice cake and round rice cake | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
248 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01366 | Cô bé bán diêm: A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
249 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01111 | Sự tích con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
250 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-00722 | Nàng tiên gạo | Hoàng Minh Chính | 19/11/2024 | 0 |
251 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01233 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
252 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01139 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
253 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01149 | Người mẹ kế và hai con trai | Hiếu Minh | 19/11/2024 | 0 |
254 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | SHCM-00045 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
255 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01275 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
256 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01383 | Cây khế: The golden star fruit tree | Thùy Trang | 19/11/2024 | 0 |
257 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01085 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
258 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-00941 | Cứu vật trả ân | Thụy Anh | 19/11/2024 | 0 |
259 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01272 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
260 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | STN-01324 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
261 | Nguyễn Gia Hân | 3 A | GKLS-00013 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Đoàn Thị Tuyết Mai | 19/11/2024 | 0 |
262 | Nguyễn Gia Huy | 4 C | STN-00626 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 24/10/2024 | 26 |
263 | Nguyễn Gia Huy | 4 C | STN-01108 | Sự tích con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 24/10/2024 | 26 |
264 | Nguyễn Gia Huy | 4 C | STN-01214 | Nàng tiên gạo: The rice fairy | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2024 | 26 |
265 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00983 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 19/11/2024 | 0 |
266 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01213 | Năm hũ vàng: five gold jars | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
267 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01072 | Từ thức gặp tiên | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
268 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01023 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 19/11/2024 | 0 |
269 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | TTUT-230.04 | Toán Tuổi thơ 1 số 231 (Số 5/9 NH 2019-2020) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
270 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | TTUT-230.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 230 (Số 4/9 NH 2019-2020) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
271 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | TTUT-210.01 | Toán Tuổi thơ 1 số 210 (Số 7/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
272 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | VHTT-00017 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (388)/2017 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
273 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 5 (406)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
274 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | VHTT-00047 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (438)/2019 | Phan Xuân Thành | 19/11/2024 | 0 |
275 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | VHTT-00043 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 9 (432+433)/2019 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
276 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (390)/2017 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
277 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01147 | Nàng tiên cá | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
278 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01050 | Bạn thích nghề gì? | Bích Phương | 19/11/2024 | 0 |
279 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00570 | Nợ như chúa chổm: Truyện tranh dân gian Việt Nam | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
280 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | SHCM-00102 | Kể chuyện Bác Hồ: Vị khách của chính phủ Pháp | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
281 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00947 | Sự tích mèo ghét chuột | Hiếu Minh | 19/11/2024 | 0 |
282 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00565 | Nghêu sò ốc hến | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
283 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00970 | Thỏ và rùa = The Tortoise and the Hare | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
284 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-01245 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
285 | Nguyễn Huyền Anh | 5 B | STN-00997 | Kỹ năng trong giao tiếp | Lê Thị Lệ Hằng | 19/11/2024 | 0 |
286 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01112 | Mị Châu Trọng Thủy | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
287 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01287 | Trí khôn của ta đây: Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
288 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00310 | Sự tích ngày Tết: Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
289 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00766 | Tấm thảm bay | Quang Huy | 19/11/2024 | 0 |
290 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00309 | Tiếng hát Trương Chi: Truyện truyền thuyết Việt Nam | Phạm Tùng | 19/11/2024 | 0 |
291 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00803 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
292 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00688 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
293 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00763 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
294 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01078 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
295 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01186 | Quạ và công: The crow and the peacock | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
296 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01083 | Sọ dừa | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
297 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01292 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
298 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01158 | Ngôi nhà gỗ, ngôi nhà hoa hồng: Wooden house, Rose house | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
299 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01286 | Trí khôn của ta đây: Here is my wisdom | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
300 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00687 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
301 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01125 | Sự tích trái sầu riêng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
302 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01123 | Sự tích Hồ gươm | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
303 | Nguyễn Huyền My | 2 C | SHCM-00060 | Kể chuyện Bác Hồ: Vị khách của chính phủ | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
304 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01145 | Sự tích con Thạch sùng | Hiếu Minh | 19/11/2024 | 0 |
305 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-01096 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
306 | Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00689 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
307 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | SHCM-00080 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
308 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00454 | Thánh Tản Viên: Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
309 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00496 | Vì sao vịt biết bơi mà gà thì lại không? 100 câu hỏi lý thú | Thùy Trang | 19/11/2024 | 0 |
310 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00706 | Aladanh và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
311 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01375 | Cây khế: Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
312 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01063 | Cây Khế | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
313 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00975 | Hai ông Tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
314 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01198 | Công chúa ngủ trong rừng: The sleeping beauty | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
315 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00712 | Sự tích trầu cau | Phạm Cao Tùng | 19/11/2024 | 0 |
316 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01200 | Cô bé lọ lem: Cinderella | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
317 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01127 | Sự tích trái sầu riêng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
318 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01122 | Sự tích Hồ gươm | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
319 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01142 | Cậu bé Tích chu | Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
320 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01320 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
321 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01239 | Cậu bé thông minh: The clever boy | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
322 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00436 | Người thổi sáo ở thị trấn Ha-Mê-Lin | NXB Mĩ thuật | 19/11/2024 | 0 |
323 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01378 | Cây khế: Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
324 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01106 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
325 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00563 | Đồng tiền vạn lịch: Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
326 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-01163 | Súp dưa vàng, súp dưa bạc: Gold melon soup, silver melon soup | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
327 | Nguyễn Ngọc Châm | 3 C | STN-00414 | Tấm cám | Phạm Tùng | 04/11/2024 | 15 |
328 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | VTT-00004 | Văn tuổi thơ Số tháng 2(516+517) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
329 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | VHTT-00030 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 10 (412)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
330 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | VHTT-00001 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 3 (350)/2016 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
331 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | VHTT-00024 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 3 (400)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
332 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | TTUT-222.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 222 (Số 7/9 NH 2018-2019) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
333 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | TTUT-273274.01 | Toán tuổi thơ 1 số 273+274 - 9/ 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
334 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | TTUT-211.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 211 (Số 8/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
335 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01047 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 19/11/2024 | 0 |
336 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-00569 | Mưu mẹo của Cóc Tía: Truyện kể mầm non | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
337 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01100 | Sự tích chim tu hú | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
338 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01341 | Cô bé quàng khăn đỏ: Little Red Riding hood | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
339 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-00572 | Người đẹp và quái vật: Tranh truyện cổ tích thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
340 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01274 | Thánh Gióng: Heavenly King of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
341 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01219 | Cậu bé thông minh: The smart boy | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
342 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01187 | Bà chúa tuyết: The mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
343 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01386 | Ngôi đền giữa biển: Temple in the Middle of the sea | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
344 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01135 | Cóc kiện trời | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
345 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01098 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
346 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-00526 | Mẹ gà con vịt: Truyện kể mầm non | Công ty TNHH in TM Tuấn Việt | 19/11/2024 | 0 |
347 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01160 | Con chim không có trái tim: Heartless bird | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
348 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4 A | STN-01161 | Bữa tối trên lá sen: Dinner on the lotus leaf | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
349 | Nguyễn Thị Hòa | | STKC-00814 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Tìm hiểu cơ thể người | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
350 | Nguyễn Thị Hòa | | STKC-00809 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Lịch sử | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
351 | Nguyễn Thị Hòa | | STKC-00818 | Bách Khoa 10 câu hỏi vì sao? : Khoa học kỹ thuật | Thái Hà | 16/10/2024 | 34 |
352 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-00491 | Hỏi đáp về dạy học toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2024 | 55 |
353 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-00488 | Trò chơi học tập Tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 25/09/2024 | 55 |
354 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-00466 | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học | Tạ Thanh Sơn | 25/09/2024 | 55 |
355 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00622 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
356 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00607 | Vở bài tập Đạo đức lớp 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
357 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00233 | Âm nhạc lớp 4 (Sách giáo viên) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
358 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00595 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
359 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00258 | Tiếng Việt lớp 4 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
360 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00594 | Vở bài tập Toán lớp 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
361 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00586 | Vở bài tập Toán lớp 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
362 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00618 | Vở bài tập Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
363 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00600 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
364 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-01989 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 13/08/2024 | 98 |
365 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-01992 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4 tập hai | Đỗ Xuân Thảo | 13/08/2024 | 98 |
366 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00516 | Toán lớp 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
367 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00539 | Đạo đức lớp 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
368 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00283 | Đạo đức lớp 4 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
369 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-02017 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 98 |
370 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00543 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
371 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00273 | Lịch sử và Địa lí lớp 4 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
372 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00278 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 (Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 98 |
373 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00263 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
374 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00522 | Toán lớp 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
375 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00533 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
376 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00529 | Tiếng Việt lớp 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
377 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00547 | Khoa học lớp 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
378 | Nguyễn Thị Phương | | SGKM-00552 | Lịch sử và Địa lí lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
379 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00270 | Khoa Học lớp 4 (Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 98 |
380 | Nguyễn Thị Phương | | SNVM-00253 | Toán lớp 4 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
381 | Nguyễn Thị Phương | | VHTT-00002 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 4 (352+353)/2016 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
382 | Nguyễn Thị Phương | | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 5 (380+381)/2017 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
383 | Nguyễn Thị Phương | | VTT-00010 | Văn tuổi thơ Số tháng 5(524) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
384 | Nguyễn Thị Phương | | VHTT-00035 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 1 (418)/2019 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
385 | Nguyễn Thị Phương | | VTT-00005 | Văn tuổi thơ Số tháng 3(520) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
386 | Nguyễn Thị Phương | | VTT-00012 | Văn tuổi thơ Số tháng 9(526+527) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 05/11/2024 | 14 |
387 | Nguyễn Thị Phương | | VHTT-00026 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 4 (402+403)/2018 | Đinh Văn Vang | 05/11/2024 | 14 |
388 | Nguyễn Thị Phương | | STN-01168 | Phút dành cho cha: One minute for father | Spencer Johnson | 30/10/2024 | 20 |
389 | Nguyễn Thị Thủy | | STKC-01948 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 3 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2024 | 48 |
390 | Nguyễn Thị Thủy | | STKC-01969 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt lớp 3 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2024 | 48 |
391 | Nguyễn Thị Thủy | | STKC-01970 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt lớp 3 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2024 | 48 |
392 | Nguyễn Thị Thủy | | STKC-01752 | Truyện cười học trò | Khánh Hà | 22/10/2024 | 28 |
393 | Nguyễn Thị Thủy | | TTUT-275.01 | Toán tuổi thơ 1 số 275 - 10/2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
394 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00013 | Văn tuổi thơ Số tháng 10 (530) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
395 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00014 | Văn tuổi thơ Số tháng 11 (532+533) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
396 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00015 | Văn tuổi thơ Số tháng 11 (532+533) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
397 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00016 | Văn tuổi thơ Số tháng 12 (536) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
398 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00017 | Văn tuổi thơ Số tháng 12 (536) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
399 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00002 | Văn tuổi thơ Số tháng 1(514) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
400 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00003 | Văn tuổi thơ Số tháng 2(516+517) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
401 | Nguyễn Thị Thủy | | VTT-00011 | Văn tuổi thơ Số tháng 9(526+527) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/10/2024 | 28 |
402 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00661 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
403 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00708 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
404 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01110 | Sự tích con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
405 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00950 | Quản bóng kiến = Ants ball | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
406 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01118 | Sự tích táo quân | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
407 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01218 | Sự tích bánh chưng bánh dày: The legend of square rice cake and round rice cake | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
408 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01093 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
409 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01237 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
410 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01193 | Sợi rơm vàng: The golden straw | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
411 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01105 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
412 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00636 | Cáo và cò: The fox and the Stork | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
413 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00637 | Châu chấu và kiến: The Grasshopper and the Ants | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
414 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01221 | Voi, hổ, thỏ và khỉ: The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
415 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00962 | Hồ nước đông cứng = The hardened lake | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
416 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00670 | Tấm Cám | Phạm Tùng | 19/11/2024 | 0 |
417 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | SHCM-00077 | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Lưu Đức Hạnh | 19/11/2024 | 0 |
418 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00455 | Nàng công chúa và con ếch: Tranh truyện cổ tích thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
419 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01175 | Sư tử và chuột nhắt: The lion and the mouse | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
420 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00579 | Hà rầm hà rạc: Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
421 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-01133 | Cóc kiện trời | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
422 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00535 | Mèo lười đã thay đổi: 99 truyện kể cho bé | Võ Thị Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
423 | Nguyễn Tú Quyên | 3 B | STN-00676 | Alibaba và 40 tên cướp | Lê Minh Phương | 19/11/2024 | 0 |
424 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01217 | Ba cô tiên: The three fairies | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
425 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01370 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
426 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01178 | Thỏ và rùa: The rabbit and the turtle | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
427 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01365 | Cô bé bán diêm: A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
428 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-00480 | Tê giác xấu tính: Những câu chuyện về phẩm chất tốt dành cho bé | Võ Thị Thanh Hiếu | 19/11/2024 | 0 |
429 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01316 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy: The legend of square rice cake and round rice cake | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
430 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01181 | Thỏ và hổ: The rabbit and the tiger | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
431 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01270 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
432 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01144 | Sự tích Phật Bà Quan Âm | Lê Thanh Nga | 19/11/2024 | 0 |
433 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01153 | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Bunny wants to make friends | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
434 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01188 | Ba người lùn trong rừng: Three dwarfs in the woods | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
435 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01212 | Sơn Tinh Thủy Tinh: The legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
436 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-00340 | Chiếc tàu lượn của anh em nhà Wright: Báu vật của doanh nhân | Gerry Bailey | 19/11/2024 | 0 |
437 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-00607 | Thánh Gióng | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
438 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01146 | Anh học trò và ba con quỷ | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
439 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01267 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
440 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-00939 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
441 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01076 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
442 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01249 | Ba người lùn trong rừng: The three little men in the wood | Thùy Trang | 19/11/2024 | 0 |
443 | Phạm Anh Khôi | 2 B | STN-01296 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
444 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00347 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn TDục Quang | 13/08/2024 | 98 |
445 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00338 | Đạo đức lớp 5 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 98 |
446 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00331 | Lịch sử & Địa lí lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 13/08/2024 | 98 |
447 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00323 | Khoa học lớp 5 - Bộ Cánh diều | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
448 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00315 | Toán lớp 5 - Bộ Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
449 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00307 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 - Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
450 | Phạm Vân Anh | | SNVM-00299 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1- Bộ Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
451 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00686 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
452 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00694 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
453 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00702 | Toán lớp 5 tập 1 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
454 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00710 | Toán lớp 5 tập 2 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
455 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00718 | Khoa học lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/08/2024 | 98 |
456 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00726 | Lịch sử và Địa lí lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình - Lê Thông | 13/08/2024 | 98 |
457 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00737 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang - Phạm Quang Tiệp | 13/08/2024 | 98 |
458 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00729 | Đạo đức lớp 5 (Bộ Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Đỗ Tất Thiên | 13/08/2024 | 98 |
459 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00790 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
460 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00782 | Vở bài tập Toán lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 98 |
461 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00774 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
462 | Phạm Vân Anh | | SGKM-00766 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 98 |
463 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01189 | Nàng tiên cá: The little mermaid | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
464 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01190 | Người đẹp và quái vật: Beauty and the beast | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
465 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-00936 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
466 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-00719 | Sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
467 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-00956 | Âm thanh đẹp nhất = The most beautiful Sound | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
468 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01197 | Alibaba và 40 tên cướp: Alibaba and the forty thieves | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
469 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01172 | Em cứu sống một cuộc đời của Cỏ | Thúy Nhân | 19/11/2024 | 0 |
470 | Thái Thùy Dương | 5 A | TTUT-212.01 | Toán Tuổi thơ 1 số 212 (Số 9/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
471 | Thái Thùy Dương | 5 A | TTUT-210.02 | Toán Tuổi thơ 1 số 210 (Số 7/9 NH 2017-2018) | Vũ Kim Thủy | 19/11/2024 | 0 |
472 | Thái Thùy Dương | 5 A | TTUT-227.01 | Toán Tuổi thơ 1 số 227 (Số 2/9 NH 2019-2020) | Trần Quang Vinh | 19/11/2024 | 0 |
473 | Thái Thùy Dương | 5 A | VHTT-00027 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 5 (406)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
474 | Thái Thùy Dương | 5 A | VHTT-00032 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 11 (414)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
475 | Thái Thùy Dương | 5 A | VTT-00008 | Văn tuổi thơ Số tháng 4(522) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
476 | Thái Thùy Dương | 5 A | VTT-00006 | Văn tuổi thơ Số tháng 3(520) năm 2023 | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 0 |
477 | Thái Thùy Dương | 5 A | VHTT-00025 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 4 (402+403)/2018 | Đinh Văn Vang | 19/11/2024 | 0 |
478 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01192 | Cái mũi của chú lùn: The dwarf's nose | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
479 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01148 | Công chúa Thuỷ tề | Hồng Hà | 19/11/2024 | 0 |
480 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-00982 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lê Thị Lệ Hằng | 19/11/2024 | 0 |
481 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01180 | Chó sói và 7 chú dê con: the wolf and the seven little goats | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
482 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-00965 | Thỏ Bunny muốn kết bạn = Bunny wants to make friends | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
483 | Thái Thùy Dương | 5 A | STN-01173 | Bác gấu đen và hai chú thỏ: Uncle black bear and two rabbits | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
484 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01103 | Sự tích chim tu hú | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
485 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01205 | Sọ Dừa: Coconut boy | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
486 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00644 | Tích Chu | Hồng Nhung | 19/11/2024 | 0 |
487 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01322 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
488 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01377 | Cây khế: Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
489 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00395 | Thạch Sanh: Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
490 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01182 | Khỉ và cá sấu: The monkey and the Crocodile | Nguyễn Chí Phúc | 19/11/2024 | 0 |
491 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00619 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
492 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01222 | Cú mèo và châu chấu: The owl and the grasshopper | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
493 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00966 | Thỏ Bunny muốn kết bạn = Bunny wants to make friends | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
494 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00640 | Thỏ và rùa: The Tortoise and the Hare | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
495 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01312 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy: The legend of Chung cake, Giay cake | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
496 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01086 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | Nguyễn Thị Duyên | 19/11/2024 | 0 |
497 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00345 | Sự tích Hồ Ba Bể: Truyện hay dành cho trẻ mầm non | Nguyễn Anh Vũ | 19/11/2024 | 0 |
498 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00460 | Ngỗng đẻ trứng vàng: Tranh truyện cổ tích thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 19/11/2024 | 0 |
499 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00958 | Ngôi nhà nhỏ trong bão dông = Little house in the storm | Dương Hồng Anh | 19/11/2024 | 0 |
500 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01323 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
501 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-00695 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Phi Trang | 19/11/2024 | 0 |
502 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01226 | Thần sắt: The iron god | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
503 | Ứng Bảo Minh Khang | 2 D | STN-01253 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: Legend of the Golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 0 |
504 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00002 | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Học vần | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
505 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00012 | Tiếng việt lớp 1 tập 2: Học vần luyện tập tổng hợp | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
506 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00017 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
507 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00025 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
508 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00036 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
509 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00041 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 63 |
510 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00057 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
511 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00062 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
512 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00071 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
513 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00079 | Vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
514 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00091 | Luyện viết lớp 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
515 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00102 | Luyện viết lớp 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
516 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00105 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
517 | Vũ Thị Thoan | | SGKM-00113 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |